BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI BV YANHEE

 

PHẪU THUẬT KHUÔN MẶT & THẨM MỸ GƯƠNG MẶT

     Dịch vụ Thời gian nằm viện Giá Baht
-    Tạo hình gò má (Contouring Malarplasty)    1 đêm     99,000
-    Giảm gò má (Cắt xương - Osteotomy Malarplasty)     2 đêm     165,000
-    Chỉnh sửa gò má bằng mài xương     1 đêm     115,000
-    Cắt xương chỉnh sửa gò má     2 đêm     215,000
-    Cấy ghép má (gây mê toàn thân)      1 đêm   91,000
-    Cấy ghép má (gây tê tại chỗ)       Không cần nằm viện   60,500
-    Gỡ bỏ cấy ghép má     Không cần nằm viện    30,500
-    Tạo lúm đồng tiền: 1 bên má    Không cần nằm viện     18,500
-    Tạo lúm đồng tiền: 2 bên má    Không cần nằm viện     30,500
-    Cấy mỡ vùng má      Không cần nằm viện   35,500
-    Cấy mỡ – mỗi vị trí thêm         Không cần nằm viện 10,500
-    Loại bỏ mỡ má (Buccal Fat)     Không cần nằm viện     40,500
-    Hút mỡ vùng má     Không cần nằm viện     45,500

 

     Dịch vụ Thời gian nằm viện Giá Baht
-    Tạo hình gò má (Contouring Malarplasty)         1 đêm 99,000
-    Giảm gò má (Cắt xương - Osteotomy Malarplasty)       2 đêm   165,000
-    Chỉnh sửa gò má bằng mài xương     1 đêm     115,000
-    Chỉnh sửa gò má bằng cắt xương    2 đêm     215,000
-    Cấy ghép má (gây mê toàn thân)     1 đêm    91,000
-    Cấy ghép má (gây tê tại chỗ)       Không cần nằm viện  60,500
-    Gỡ bỏ cấy ghép má        Không cần nằm viện  30,500
-    Tạo lúm đồng tiền – 1 bên     Không cần nằm viện  18,500
-    Tạo lúm đồng tiền – 2 bên      Không cần nằm viện   30,500
-    Cấy mỡ má     Không cần nằm viện  35,500
-    Cấy mỡ – mỗi vị trí thêm         Không cần nằm viện  10,500 
-    Cắt mỡ má (Buccal Fat Excision)     Không cần nằm viện  40,500
-    Hút mỡ má        Không cần nằm viện  45,500

 

     Dịch vụ Thời gian nằm viện Giá Baht
-    Cấy ghép cằm – loại tiêu chuẩn        Không cần nằm viện  45,500
-    Cấy ghép cằm – loại mềm     Không cần nằm viện   60,500
-    Chỉnh sửa cằm – loại tiêu chuẩn       Không cần nằm viện  55,500
-    Chỉnh sửa cằm – loại mềm     Không cần nằm viện  70,500
-    Gỡ bỏ cấy ghép cằm     Không cần nằm viện  18,500
-    Loại bỏ gel silicone     Không cần nằm viện  45,500
-    Hút mỡ cằm     Không cần nằm viện  40,500
-    Chỉnh lúm cằm   Không cần nằm viện  40,500
-    Cắt mỡ dưới cằ m + tạo hình cơ platysma     Không cần nằm viện  40,500
-    Cắt xương cằm & ghép xương    2 đêm     150,000

 

     Dịch vụ Thời gian nằm viện Giá Baht
-    Gọt góc hàm (đường mổ ngoài miệng)       2 đêm   98,000
-    Chỉnh sửa gọt góc hàm (đường mổ ngoài miệng)      2 đêm   139,000
-    Mài cằm vuông (cằm chữ V) – thêm vào gọt góc hàm        Không cần nằm viện  70,000
-   Mài cằm vuông (không kèm gọt góc hàm)     1 đêm     92,000
-    Gọt góc hàm (đường mổ trong miệng)    2 đêm     139,000
-    Chỉnh sửa gọt góc hàm (đường mổ trong miệng)    2 đêm     185,000
-    BSSO (Đẩy hoặc lùi hàm dưới – không bao gồm chỉnh nha)      2 đêm   160,000
-    Cắt xương trượt cằm (Tiến cằm)     2 đêm     140,000
-    Ghép xương – thêm vào phẫu thuật cằm     Không cần nằm viện     40,500
-    Cấy ghép góc hàm (Silicone – 2 bên)      1 đêm   115,000
-    Mài cằm    Không cần nằm viện     40,500
-    Phẫu thuật cằm chữ V     2 đêm     150,000
-    Loại bỏ thêm xương góc hàm (nếu có)     Không cần nằm viện     40,000
-    Loại bỏ vỏ ngoài xương (Lateral Cortex)     2 đêm     150,000

 

     Dịch vụ Thời gian nằm viện Giá Baht
-    Cắt mí trên / Tạo mí đôi (rạch)         Không cần nằm viện 33,500
-    Tạo mí đôi (khâu 3 điểm)      Không cần nằm viện 35,500
-    Cắt mí dưới (nữ)     Không cần nằm viện 33,500
-    Cắt mí dưới (nam)     Không cần nằm viện 37,500
-    Cắt mí dưới (đường mổ trong)     Không cần nằm viện 37,500
-    Chỉnh sửa mí trên/dưới     Không cần nằm viện 45,500
-    Cắt mí + lấy túi mỡ mắt (đã đặt silicone)     Không cần nằm viện 30,500
-    Chỉnh sửa góc mắt trong (thêm)     Không cần nằm viện 25,500
-    Cấy mỡ vùng mí trên/dưới (thêm)     Không cần nằm viện 20,500
-    Cắt mí trên + chỉnh góc mắt trong chuyên sâu     Không cần nằm viện 56,000
-    Chỉnh sửa cắt mí – do nơi khác làm     Không cần nằm viện  45,500
-    Ghép da hoặc kéo căng góc ngoài mắt (thêm vào cắt mí trên)     Không cần nằm viện  20,500
-    Căng góc mắt ngoài (thêm vào cắt mí trên)       Không cần nằm viện 20,500
-    Sụp mí nhẹ – phẫu thuật nâng cơ nâng mi: 1 bên          30,500
-    Sụp mí nhẹ – cả 2 bên           33,500
-    Sụp mí nặng – phẫu thuật dùng cơ trán: 1 bên           38,500
-    Sụp mí nặng – cả 2 bên           58,500
-    Thêm gân hỗ trợ (nếu cần)           15,500

 

     Dịch vụ Thời gian nằm viện Giá Baht
-    Căng da mặt giữa        2 đêm  165,000
-    Nâng trán (cắt cơ cau mày?)     1 đêm     146,000
-    Căng da mặt lần hai (Secondary Facelift)     2 đêm    171,000
-    Căng da cổ    1 đêm     136,000
-    Làm đầy trán – bằng mô tự thân/xi măng xương      2 đêm   111,000
-    Độn má bằng silicone Hàn Quốc     Không cần nằm viện   40,500
-    Nâng cung mày (gây tê tại chỗ)   Không cần nằm viện 40,500
-    Nâng thái dương (gây tê tại chỗ)     Không cần nằm viện  60,500
-    Loại bỏ silicone đã tiêm (thêm vào căng da mặt)     Không cần nằm viện  80,500
-    Làm đầy trán bằng mỡ tự thân       Không cần nằm viện 36,500
-    Căng cơ cổ (Platysmaplasty – thêm vào căng da cổ)         Không cần nằm viện 60,500
-    Cắt cơ cau mày (Glabellar) – thêm       Không cần nằm viện 22,500
-    Mài da (Dermabrasion)     Không cần nằm viện 22,500
-    Làm đầy thái dương bằng silicone      Không cần nằm viện 60,500
-    Làm đầy thái dương bằng mỡ tự thân       Không cần nằm viện 35,500
-    Hạ xương trán nhô (Brow Bossing Reduction)     1 đêm     96,000
-    Thu nhỏ xoang trán (Frontal Sinus Reduction)       1 đêm   106,000
-    Căng da mặt “Happy Lift”     1 đêm     61,000
-    Căng chỉ trán (thêm vào nâng trán)        Không cần nằm viện  14,500
-    Cấy ghép chân mày    1 đêm     76,000
-    Căng chỉ Definisse – 2 sợi       Không cần nằm viện   60,500
-    Căng chỉ Definisse – 4 sợi      Không cần nằm viện   90,500

 

    Dịch vụ Thời gian nằm viện Giá Baht
-    Nâng trán + chỉnh vùng giữa trán (Glabella)    1 đêm     146,000
-    Căng da mặt giữa     2 đêm     165,000
-    Căng da cổ    1 đêm     136,000
-    Tạo mí trên      Không cần nằm viện   33,500
-    Cắt mí dưới         Không cần nằm viện 33,500
-    Tạo hình mũi (Nose Reshaping)         2 đêm 105,000
-    Thu gọn cánh mũi      Không cần nằm viện   30,500
-    Nâng đầu mũi (Tip-plasty)    Không cần nằm viện     45,500
-    Hạ xương trán nhô      1 đêm   96,000
-    Cấy má       1 đêm   81,000
-    Hạ gò má       2 đêm   165,000
-    Cấy mỡ má     Không cần nằm viện     35,500
-    Gọt góc hàm (đường mổ trong miệng)      2 đêm   139,000
-    Cấy cằm     Không cần nằm viện   45,500 – 60,500
-    Phẫu thuật tạo cằm chữ V (Genioplasty chữ V)        2 đêm  150,000

 


PHẪU THUẬT MŨI

    Dịch vụ Thời gian nằm viện Giá Baht
-    Sụn mũi thường         Không cần nằm viện 30,000
-    Sụn mũi loại Mỹ       Không cần nằm viện   40,000
-    Sụn mũi loại Hàn Quốc        Không cần nằm viện  50,000
-    Nâng mũi bằng sụn sườn         1 đêm 220,000
-    Nâng đầu mũi bằng Osteopore         Không cần nằm viện 65,000
-    Combo 1 (Silicone + sụn tai)         Không cần nằm viện 105,000
-    Combo 2 (Silicone + sụn tai + PCL)         Không cần nằm viện 150,000
-    Combo 3 (Goretex + sụn tai)        Không cần nằm viện  120,000
-    Combo 4 (Goretex + sụn tai + PCL)       Không cần nằm viện   202,500
-    Tái tạo đầu mũi bằng sụn sườn        1 đêm  220,000
-    Cấy sống mũi bằng sụn sườn         Không cần nằm viện 100,000
-    Nâng mũi bằng Goretex         Không cần nằm viện 70,000
-    Nâng mũi hở (không bao gồm vật liệu)         Không cần nằm viện 30,000
-    Nâng mũi bằng sụn sườn         1 đêm 220,000
-    Tạo hình mũi hoàn chỉnh         2 đêm 105,000
-    Nắn vách ngăn mũi (Septoplasty)        2 đêm  81,000
-    Nâng đầu mũi có ghép sụn        Không cần nằm viện  45,500
-    Thu gọn cánh mũi         Không cần nằm viện 30,500
-    Sửa mũi hở + ghép đầu mũi bằng sụn tai        Không cần nằm viện  150,000
-    Chỉnh sửa sụn mũi loại thường     Không cần nằm viện  40,500
-    Chỉnh sửa sụn mũi loại Mỹ       Không cần nằm viện  50,500
-    Chỉnh sửa sụn mũi loại Hàn Quốc     Không cần nằm viện  60,500
-    Sửa mũi hở bằng sụn sườn (đã từng đặt silicone)    1 đêm     221,000
-    Sửa mũi hở (dùng lại sụn cũ)     Không cần nằm viện     30,500
-    Sửa mũi hở bằng sụn sườn (đã từng dùng sụn sườn trước đó)        1 đêm  271,000
-    Sửa đầu mũi bằng ADM     Không cần nằm viện  30,500
-    Sửa sống mũi bằng ADM      Không cần nằm viện  50,500
-    Loại bỏ mô sẹo/bao xơ (thêm)        Không cần nằm viện  20,500
-    Loại bỏ chất làm đầy đã tiêm     Không cần nằm viện  40,500
-    Gỡ bỏ sụn mũi     Không cần nằm viện  15,500
-    Nâng đầu mũi bằng mỡ tự thân     Không cần nằm viện  45,500
-    Nâng đầu mũi kiểu Hàn Quốc (ghép sụn tai hoặc sụn vách ngăn)     Không cần nằm viện  45,500
-    Thu gọn cánh mũi (Alarplasty)     Không cần nằm viện   30,500
-    Chỉnh sửa thu gọn cánh mũi     Không cần nằm viện  45,500
-    Mài sống mũi (Nasal Rasping)     Không cần nằm viện  20,500
-    Tạo hình mũi (gồ nhẹ)       Không cần nằm viện  30,500
-    Thu nhỏ đầu mũi (thêm vào tạo hình mũi)         Không cần nằm viện  30,500
-    Hạ gồ mũi (gây tê tại chỗ)     Không cần nằm viện  50,500
-    Sửa mũi do dị tật sứt môi (gây tê tại chỗ)     Không cần nằm viện  45,500
-    Sửa mũi do dị tật sứt môi (gây mê)        2 đêm  81,000
-    Nắn vách ngăn mũi (Septoplasty)     2 đêm    81,000
-    Tạo hình mũi hoàn chỉnh     2 đêm     105,000
-    Chỉnh sửa tạo hình mũi      2 đêm   116,000
-    Nâng đầu mũi bằng sụn sườn     1 đêm     140,000
-    Điều chỉnh đầu mũi bằng sụn sườn (thêm vào chi phí ban đầu)     Không cần nằm viện     50,000

 


PHẪU THUẬT NGỰC

    Dịch vụ Thời gian nằm viện Giá Baht
-    Túi tròn - Mentor (Siltex/Smooth) <400 cc         1 đêm 125,000
-    Túi tròn - Mentor (Siltex/Smooth) >400 cc         1 đêm 135,000
-    Mentor - Extra Gel        1 đêm  163,000
-    Mentor - Extra Gel >400 cc         1 đêm 183,000
-    Gel Motiva - Túi tròn (Bề mặt lụa)         1 đêm 157,000
-    Gel Motiva - Túi hình nón (Bề mặt lụa)        1 đêm  162,000
-    Gel Motiva - Túi tròn >400 cc (Bề mặt lụa)         1 đêm 177,000
-    Gel Motiva - Túi hình nón >400 cc (Bề mặt lụa)         1 đêm 182,000
-    Motiva Ergonomix <400 cc         1 đêm 217,000
-    Motiva Ergonomix II         1 đêm 305,000
-    Motiva Ergonomix - Túi hình nón <400 cc         1 đêm 222,000
-    Motiva Ergonomix >400 cc         1 đêm 237,000
-    Motiva Ergonomix - Túi hình nón >400 cc         1 đêm 242,000
-    Cấy cơ ngực (M sáu múi)       2 đêm   250,000
-    Mentor siêu cao cấp (dành cho ngực ống?)      1 đêm   155,000
-    Sebbin Texture/High LS91     1 đêm     117,500
-    Sebbin Texture/Moderate LS90       1 đêm   117,500
-    Silimed Texture/High     1 đêm     116,000
-    Silimed Smooth/High       1 đêm   119,500
-    Dạng sẹo chữ T ngược – Mức độ nặng         1 đêm 111,000
-    Treo ngực quanh quầng vú – Mức độ nhẹ        1 đêm  83,000
-    Dạng sẹo chữ T ngược – Mức độ nặng         1 đêm 111,000
-    Treo ngực quanh quầng vú – Mức độ nhẹ         1 đêm 83,000
-    Thu nhỏ ngực         2 đêm 136,000
-    Cấy ghép núm vú (thêm)     ---     22,500
-    Di chuyển núm vú ≥ 25cm hoặc cân nặng >70kg (thêm)      ---   22,500
-    Loại bỏ túi ngực         1 đêm 81,000
-    Nâng núm vú bằng chỉ (mỗi bên)        Không cần nằm viện  22,500
-    Phẫu thuật chỉnh sửa (ca làm ở nơi khác)         2 đêm 181,000
-    Hút dịch bạch huyết hoặc dịch sau phẫu thuật đặt túi ngực (mỗi lần)        ---  5,500
-    Túi Mentor tròn (Siltex/Smooth) <400cc         2 đêm 146,000
-    Túi Mentor tròn (Siltex/Smooth) >400cc         2 đêm 156,000
-    Mentor – Extra Gel         2 đêm 176,000
-    Mentor – Ultra Gel        2 đêm  176,000
-    Gel Motiva – tròn (bề mặt lụa)         2 đêm 176,000
-    Gel Motiva – tròn >400cc (bề mặt lụa)         2 đêm 198,000
-    Motiva Ergonomix <400cc         2 đêm 258,000
-    Motiva Ergonomix >400cc         2 đêm 278,000
-    Sebbin Texture/High LS91         2 đêm 147,500
-    Sebbin Texture/Moderate LS90         2 đêm 147,500
-    Silimed Texture/High         2 đêm 146,000
-    Silimed Smooth/High         2 đêm 149,500
-    Sử dụng túi ngực kích cỡ khác nhau (vú không đều)        ---  30,500
-    Nâng ngực nội soi (thêm)       ---   40,500
-    Cấy mỡ ngực (mỗi bên)         1 đêm 66,000
-    Chỉnh núm vú thụt – một bên       Không cần nằm viện  20,500
-    Chỉnh núm vú thụt – hai bên         Không cần nằm viện 40,500
-    Thu nhỏ núm vú         Không cần nằm viện 40,500
-    Thu nhỏ quầng vú         Không cần nằm viện 50,500
-    Cấy mỡ điều chỉnh da mỏng gây lồi sóng túi         Không cần nằm viện 60,500
-    Tạo hình lại núm vú – một bên         Không cần nằm viện 27,500
-    Tạo hình lại núm vú – hai bên         Không cần nằm viện 35,500
-    Loại bỏ silicone đã tiêm         2 đêm 98,000
-    Cắt bao xơ – bệnh nhân cũ của Yanhee         Không cần nằm viện 46,000
-    Cắt bao xơ – bệnh nhân mới       Không cần nằm viện  81,000
-    Chỉ hút mỡ bằng VASER         1 đêm 87,000
-    Cắt tuyến vú         1 đêm 71,000
 -   Cắt tuyến vú + hút mỡ Tumescent         1 đêm 96,000
-    Cắt tuyến vú + hút mỡ VASER        1 đêm  106,000

 


PHẪU THUẬT THÂN HÌNH 

     Dịch vụ Thời gian nằm viện Giá Baht
-    Nâng cánh tay (Brachioplasty)         2 đêm 111,000

 

    Dịch vụ Thời gian nằm viện Giá Baht
-   Nâng mông         2 đêm 126,000

 

     Dịch vụ Thời gian nằm viện Giá Baht
-   Túi mông (Hãng: Sebbin, Silimed – dạng tròn)         2 đêm 152,000
-   Túi mông (Motiva)     2 đêm     228,000
Túi mông (Sebbin – dạng giải phẫu học, hai mặt lồi; Silimed – dạng bầu dục) 2 đêm 193,000

 

    Dịch vụ Thời gian nằm viện Giá Baht
-  Nâng đùi    2 đêm    126,000    

 

    Dịch vụ Thời gian nằm viện Giá Baht
-  Căng da bụng – người < 70kg         3 đêm 126,000
-   Căng da bụng – người > 70kg         3 đêm 18,000/10kg
-   Laser giảm rạn da         Không cần nằm viện 27,500
-   Thu gọn rốn (Navelplasty – gây tê tại chỗ)        Không cần nằm viện  50,500
-   Thu gọn rốn lồi (Umbilicoplasty)         Không cần nằm viện 28,500

 

   Dịch vụ Thời gian nằm viện Giá Baht
Phương pháp Tumescent    
    Kỹ thuật Tumescent (mỗi vùng)         1 đêm 50,000
    Đùi trong hoặc ngoài     1 đêm 60,000
Phương pháp Vaser Liposuction    
    Hai cánh tay       1 đêm 66,000
    Hai nách     1 đêm 66,000
    Bụng trên       1 đêm 66,000
    Bụng dưới         1 đêm 66,000
    Hông & eo (mỗi bên)       1 đêm 66,000
    Lưng (hai bên)        1 đêm 66,000
    Đùi ngoài         1 đêm 74,000
    Đùi trong     1 đêm 74,000
   Bắ p chân (hai bên)        1 đêm 74,000

 

     Dịch vụ Thời gian nằm viện Giá Baht
-    Hai cánh tay        1 đêm  85,000
-    Hai nách         1 đêm 85,000
-    Bụng trên         1 đêm 85,000
-    Bụng dưới         1 đêm 85,000
-    Lưng (hai bên)         1 đêm 85,000
-    Hông & eo (mỗi bên)         1 đêm 85,000
-    Đùi ngoài         1 đêm 95,000
-    Đùi trong         1 đêm 95,000
-    Bắp chân (hai bên)         1 đêm 95,000
-    Thêm vùng thứ 2, thứ 3 (trong các vùng trên)         1 đêm 66,000 hoặc 74,000 THB (tùy loại)

 


PHẪU THUẬT  VÙNG KÍN 

    Dịch vụ Thời gian nằm viện Giá Baht
-    Tạo màng trinh (phương pháp thường)        Không cần nằm viện  40,500
-    Tạo màng trinh (Laser)         1 đêm 51,000 – 61,000
-   Thu nhỏ tầng sinh môn (thường)         Không cần nằm viện 31,500
-    Thu nhỏ tầng sinh môn (Laser)         1 đêm 51,000 – 61,000
-   Thu nhỏ môi lớn hoàn toàn (thường)         1 đêm 66,000
-    Thu nhỏ môi lớn hoàn toàn (Laser)         1 đêm 101,000 – 111,000
-    Thu nhỏ môi bé – cắt mép ngoài (thường)         Không cần nằm viện 56,000
-    Thu nhỏ môi bé – cắt hình chữ V (thường)         1 đêm 76,000
-    Thu nhỏ môi bé (Laser)        1 đêm  67,000 – 77,000
-   Thu gọn da bao quy đầu âm vật         Không cần nằm viện 34,500
-    Thu nhỏ môi bé + thu gọn da âm vật (cắt mép ngoài)         Không cần nằm viện 70,500
-    Thu nhỏ môi bé + thu gọn da âm vật (cắt hình chữ V)         1 đêm 91,000
-   Thu nhỏ môi bé + thu gọn da âm vật (Laser)         1 đêm 121,000 – 131,000
-    Thu hẹp âm đạo sau (thường)         1 đêm 62,500
-    Thu hẹp âm đạo sau (Laser)         1 đêm 67,000 – 77,000
-    Thu hẹp âm đạo sau + thu nhỏ môi bé (thường)         1 đêm 87,000
-    Thu hẹp âm đạo sau + thu nhỏ môi bé (Laser)         1 đêm 77,000 – 136,000
-    Thu hẹp âm đạo sau + thu nhỏ môi bé + thu gọn da âm vật (Laser)         1 đêm     151,000 – 161,000
-    Thu hẹp âm đạo trước và sau         3 đêm 91,000
-    Tái tạo âm đạo trước và sau (Laser)        3 đêm  151,000
-    Cấy mỡ môi lớn (mỗi bên/vị trí)         Không cần nằm viện 50,500/vị trí
-    Tái tạo môi lớn/mô mu - do tiêm silicone (gây mê, 2-3 giờ)         5 đêm 380,000

 


PHẪU THUẬT  CHUYỂN GIỚI

    Dịch vụ Thời gian nằm viện Giá Baht
    Dụng cụ hỗ trợ "Pink Pad" (nếu không thực hiện chuyển giới) - 10,000
    Phẫu thuật chuyển giới – tạo âm đạo bằng ghép da (Labia) 9 đêm 420,000
   Phẫu thuật tạo âm đạo bằng ruột già (Colonvaginoplasty)         9 đêm 580,000
    Phẫu thuật tạo âm đạo bằng ruột già – nội soi (Laparoscopic Colonvaginoplasty)     9 đêm 820,000
    Tạo âm đạo bằng da dương vật và phúc mạc (PPV)         9 đêm 720,000
    Sửa lại âm đạo – bằng ruột già         5 đêm 448,000
    Sửa lại âm đạo – bằng ruột già (nội soi)       5 đêm 810,000
    Sửa lại âm đạo – bằng PPV     9 đêm 642,500

 

    Giai đoan Dịch vụ Thời gian nằm viện Giá Baht
    Giai đoạn 1       Cắt tuyến vú (Mastectomy)   2 đêm   111,000
    Giai đoạn 1             Mastectomy có sẹo chữ T ngược 2 đêm 131,000
    Giai đoạn 1     Thêm phí nếu cân nặng >70kg       ---   25,500
    Giai đoạn 1           Ghép núm vú  ---  22,500
    Giai đoạn 1     Mastectomy đường mổ dưới ngực       2 đêm   131,000
    Giai đoạn 1     Cắt tử cung + buồng trứng kiểu truyền thống (TAHBSO)       4 đêm   96,000
    Giai đoạn 1         Cắt tử cung bằng phương pháp nội soi hỗ trợ (LAVH)     2 đêm 131,000
    Giai đoạn 2             Cắt âm đạo + kéo dài niệu đạo 6 đêm 181,000
    Giai đoạn 2             Cắt âm đạo sau LAVH 6 đêm 201,000
    Giai đoạn 2       Tạo sẵn niệu đạo bằng da cánh tay  1 đêm     85,000
    Giai đoạn 3         Tạo dương vật hoàn chỉnh (Phalloplasty)       14 đêm 371,000
    Giai đoạn 3           Tạo hình đầu dương vật (Coronoplasty)   2 đêm 96,000
    Giai đoạn 4           Cấy ghép dương vật giả (chưa bao gồm giá thiết bị)   3 đêm 99,000
    Giai đoạn 4 Cấy ghép tinh hoàn giả (chưa bao gồm giá thiết bị) 2 đêm 96,000

 

    Dịch vụ Thời gian nằm viện Giá Baht
    Cạo yết hầu (Chondroplasty)           38,500

 

    Dịch vụ Thời gian nằm viện Giá Baht
    Phẫu thuật thay đổi giọng nói         2 đêm 121,000

 


CẤY TÓC & TRIỆT LÔNG

    Khu vực Nam Nữ Ghi chú
    Cẳng chân (Shin)          99,000 THB   76,000 THB  7 buổi
    Nách (Armpits)             42,000 THB 32,000 THB 7 buổi
    Đùi (Thigh)            124,000 THB 95,000 THB  7 buổi
    Các vùng khác      6,000 -7,200 THB/giờ - Chưa bao gồm kim
    Kim điện phân (needle)       3,600 THB  - 1 lần dùng
    Khu vực Giá/lần Trọn gói 5 buổi Sau gói (mỗi lần)
    Ria mép             2,200 THB 8,800 THB 1,600 THB
    Cằm (nữ)             2,900 THB 11,600 THB 2,100 THB
    Cằm (nam)             3,700 THB 14,800 THB 2,600 THB
    Dưới cằm (nữ)             2,900 THB 11,600 THB 2,100 THB
    Dưới cằm (nam)             3,700 THB 14,800 THB 2,600 THB
    Cằm + dưới cằm (nữ)             4,300 THB 17,200 THB 3,100 THB
    Cằm + dưới cằm (nam)             5,800 THB 23,200 THB 4,100 THB
    Má + vùng quai hàm trên/dưới             5,800 THB 23,200 THB 4,100 THB
    Quai hàm trên + dưới             5,800 THB 23,200 THB 4,100 THB
    Mép tóc (Sideburns – nữ)             2,900 THB 11,600 THB 2,100 THB
    Mép tóc (nam)             3,700 THB 14,800 THB 2,600 THB
    Râu toàn bộ: cằm, quai hàm, ria mép (nam)             11,500 THB 46,000 THB 8,100 THB
    Cằm + quai hàm + râu + ria mép (nam)           8,600 THB 34,400 THB 6,100 THB
    Khu vực     Giá/lần Trọn gói 5 buổi     Sau gói (mỗi lần)
    Tai (ít lông)           5,800 THB  14,800 THB  2,600 THB
    Tai (nhiều lông)         5,800 THB   23,200 THB  4,100 THB
    Trán           4,300 THB 17,200 THB   3,100 THB
    Nách         2,900 THB   11,600 THB  1,800 THB
    Ngực/ Bụng/ Lưng trên/ Lưng dưới (nữ)        7,200 THB   28,800 THB   4,300 THB
    Ngực/ Bụng/ Lưng trên/ Lưng dưới (nam)        8,600 THB  34,400 THB    5,200 THB
    Ngón tay/chân (nữ)             2,900 THB 8,800 THB  1,600 THB
    Ngón tay/chân (nam)             3,700 THB 11,600 THB  2,100 THB
    Cánh tay trên (nữ)           7,200 THB 28,800 THB   4,300 THB
    Cánh tay trên (nam)             8,600 THB 34,400 THB 5,200 THB
    Cánh tay dưới (nữ)             5,800 THB 23,200 THB 3,600 THB
    Cánh tay dưới (nam)             7,200 THB 28,800 THB 4,300 THB
    Vùng bikini (không bao gồm mu)             5,800 THB 23,200 THB 3,600 THB
    Bikini toàn phần (mu + môi lớn) – không bao gồm môi bé            8,600 THB       34,400 THB 5,200 THB
    Đùi (nữ)             8,600 THB 34,400 THB 5,200 THB
    Đùi (nam)          11,500 THB   46,000 THB 7,000 THB
    Bắp chân (trước + sau) – nữ             7,200 THB 28,800 THB 4,300 THB
    Bắp chân (trước + sau) – nam             8,600 THB 34,400 THB 5,200 THB

 


DỊCH VỤ KHÁC

     
     
     
     
     

 

 

 


TƯ VẤN VỚI YANHEE